Có 2 kết quả:
酒齡 jiǔ líng ㄐㄧㄡˇ ㄌㄧㄥˊ • 酒龄 jiǔ líng ㄐㄧㄡˇ ㄌㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
age of wine (i.e. how long it has been matured)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
age of wine (i.e. how long it has been matured)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh